Trang chủMUH • KLSE
add
Multi-Usage Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,61 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 Tr | 139,77% |
Chi phí hoạt động | -1,78 Tr | -210,84% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 516,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,94 | 157,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 Tr | 3.574,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,37 Tr | 4,18% |
Tổng tài sản | 88,42 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | -45,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 516,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 262,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,00 N | -102,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | 9,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -92,14% |
Dòng tiền tự do | -181,38 N | -4,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
50