Trang chủMUIPROP • KLSE
add
MUI Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
292,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,54 Tr
Tỷ số P/E
95,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 Tr | 254,86% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 61,76% |
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -77,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,68 | -93,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 66,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,69 Tr | -1,50% |
Tổng tài sản | 495,66 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 45,78 Tr | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -77,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,67 Tr | 93,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 80,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,44 Tr | 192,29% |
Dòng tiền tự do | 6,23 Tr | -57,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
49