Trang chủMUSTI • HEL
add
Musti Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 €
Mức chênh lệch một ngày
25,65 € - 26,20 €
Phạm vi một năm
16,20 € - 27,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
873,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00 N
Tỷ số P/E
105,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,02 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 43,31 Tr | 16,19% |
Thu nhập ròng | -193,00 N | -102,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -102,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -94,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 Tr | -61,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 Tr | -16,87% |
Tổng tài sản | 403,53 Tr | 4,27% |
Tổng nợ | 241,71 Tr | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,00 N | -102,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -115,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,43 Tr | 19,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | 78,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 Tr | -356,85% |
Dòng tiền tự do | -7,51 Tr | -141,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.819