Trang chủMVO • NYSE
add
MV Oil Trust
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 $
Mức chênh lệch một ngày
9,29 $ - 9,44 $
Phạm vi một năm
8,42 $ - 13,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,10 Tr USD
Số lượng trung bình
33,06 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 Tr | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 224,36 N | -46,83% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,42 | 4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -7,07% |
Tổng tài sản | 4,65 Tr | -27,13% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 197,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 197,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web