Trang chủMVP • WSE
add
Marvipol Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,84 zł - 6,96 zł
Phạm vi một năm
6,52 zł - 9,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
287,66 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,93 N
Tỷ số P/E
47,90
Tỷ lệ cổ tức
15,45%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,28 Tr | -79,57% |
Chi phí hoạt động | 11,68 Tr | 28,81% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -96,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -83,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -96,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,77 Tr | 83,34% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 31,56% |
Tổng nợ | 1,08 T | 73,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -96,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,47 Tr | 68,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,64 Tr | -410,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,26 Tr | 2.681,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,09 Tr | 98,66% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | -118,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
88