Trang chủMVP • WSE
Marvipol Development SA
6,86 zł
27 thg 9, 17:55:41 GMT+2 · PLN · WSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại PL
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,84 zł - 6,96 zł
Phạm vi một năm
6,52 zł - 9,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
287,66 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,93 N
Tỷ số P/E
47,90
Tỷ lệ cổ tức
15,45%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
40,28 Tr-79,57%
Chi phí hoạt động
11,68 Tr28,81%
Thu nhập ròng
1,32 Tr-96,67%
Biên lợi nhuận ròng
3,27-83,72%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,96 Tr-96,45%
Thuế suất hiệu dụng
55,08%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
302,77 Tr83,34%
Tổng tài sản
1,74 T31,56%
Tổng nợ
1,08 T73,16%
Tổng vốn chủ sở hữu
662,20 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
41,65 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,43
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,20%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,28%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,32 Tr-96,67%
Tiền từ việc kinh doanh
69,47 Tr68,19%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-18,64 Tr-410,07%
Tiền từ hoạt động tài chính
22,26 Tr2.681,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
73,09 Tr98,66%
Dòng tiền tự do
-2,30 Tr-118,04%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
88
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính