Trang chủMXROF • OTCMKTS
add
Max Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 148,37% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -169,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | -182,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | -54,83% |
Tổng tài sản | 17,39 Tr | -26,30% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -169,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,91 N | 65,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 Tr | 172,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 N | 29,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 859,63 N | 136,85% |
Dòng tiền tự do | 120,26 N | 105,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web