Trang chủMYFW • NASDAQ
add
First Western Financial Inc
19,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,77 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 $
Mức chênh lệch một ngày
19,56 $ - 19,81 $
Phạm vi một năm
12,84 $ - 21,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,99 Tr USD
Số lượng trung bình
19,74 N
Tỷ số P/E
55,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,42 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | 2,64% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -56,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,10 Tr | -17,16% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -2,27% |
Tổng nợ | 2,69 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,49 Tr | -105,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 95,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,00 N | -98,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,09 Tr | -583,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310