Trang chủNATGATE • KLSE
add
Nationgate Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,71 RM - 1,75 RM
Phạm vi một năm
1,08 RM - 2,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T MYR
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
42,89
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,71 Tr | 372,90% |
Chi phí hoạt động | 11,11 Tr | 279,57% |
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | 99,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -57,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,12 Tr | 86,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,90 Tr | 440,48% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 101,70% |
Tổng nợ | 926,72 Tr | 236,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,54 Tr | 99,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,08 Tr | 63,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,13 Tr | -200,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,91 Tr | 738,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,87 Tr | 2.469,71% |
Dòng tiền tự do | 27,92 Tr | 71,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
858