Trang chủNBBK • NASDAQ
add
NB Bancorp Inc
18,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,34 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:59:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,23 $
Mức chênh lệch một ngày
18,19 $ - 18,45 $
Phạm vi một năm
13,10 $ - 19,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
783,22 Tr USD
Số lượng trung bình
188,04 N
Tỷ số P/E
50,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,04 Tr | 23,53% |
Chi phí hoạt động | 25,58 Tr | 19,54% |
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | 51,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,85 | 22,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,92 Tr | 146,99% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 19,28% |
Tổng nợ | 4,06 T | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | 51,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,73 Tr | 65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,40 Tr | 46,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,57 Tr | -51,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,91 Tr | -35,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342