Trang chủNGLD • OTCMKTS
add
Nevada Canyon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,70 Tr USD
Số lượng trung bình
17,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 933,82 N | 40,05% |
Thu nhập ròng | -865,33 N | -29,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 Tr | 1.068,75% |
Tổng tài sản | 11,02 Tr | 583,95% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,33 N | -29,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,25 N | -146,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,15 N | -301,71% |
Dòng tiền tự do | -519,08 N | -437,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web