Trang chủNHI • NYSE
add
National Health Investors Inc
82,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
82,99 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:01:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
83,14 $
Mức chênh lệch một ngày
82,47 $ - 84,02 $
Phạm vi một năm
48,51 $ - 86,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T USD
Số lượng trung bình
264,43 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,21 Tr | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 33,01 Tr | 2,67% |
Thu nhập ròng | 35,26 Tr | -11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,38 | -18,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,48 Tr | 10,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,77 Tr | -15,19% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -0,86% |
Tổng nợ | 1,21 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,26 Tr | -11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,74 Tr | 20,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,35 Tr | -139,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,81 Tr | 45,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 Tr | -4,62% |
Dòng tiền tự do | 47,22 Tr | -11,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27