Trang chủNIOBW • NASDAQ
add
NioCorp Developments
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,35 Tr USD
Số lượng trung bình
14,08 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | -82,50% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 86,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | 82,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,00 N | -97,28% |
Tổng tài sản | 17,61 Tr | -27,98% |
Tổng nợ | 18,14 Tr | -47,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -522,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -885,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | 86,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -991,00 N | 86,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 551,00 N | -96,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,00 N | -106,55% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | 87,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7