Trang chủNLR • CNSX
add
Northern Lights Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,75 N CAD
Số lượng trung bình
10,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,45 N | -28,78% |
Thu nhập ròng | -198,28 N | 85,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,39 N | -41,63% |
Tổng tài sản | 2,57 Tr | -30,83% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | -30,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,28 N | 85,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,37 N | -77,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 N | 86,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 N | 93,94% |
Dòng tiền tự do | 53,77 N | -76,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web