Trang chủNOTE • STO
add
Note AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
114,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
112,40 kr - 116,10 kr
Phạm vi một năm
110,80 kr - 176,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T SEK
Số lượng trung bình
108,30 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 42,00 Tr | 27,27% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,00 Tr | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,00 Tr | 172,73% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 2,74% |
Tổng nợ | 1,62 T | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,00 Tr | 338,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | 17,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,00 Tr | -5.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | -1.800,00% |
Dòng tiền tự do | 157,50 Tr | 2.570,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.500