Trang chủNOVAMSC • KLSE
add
Nova MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
205,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | 25,22% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -43,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,45 | -38,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -797,00 N | 60,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | 16,12% |
Tổng tài sản | 56,42 Tr | -8,06% |
Tổng nợ | 25,96 Tr | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -43,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 588,00 N | 320,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 24,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | 685,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 168,03% |
Dòng tiền tự do | -184,48 N | 68,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
103