Trang chủNPAPER • STO
add
Nordic Paper Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
53,00 kr - 54,00 kr
Phạm vi một năm
31,10 kr - 61,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T SEK
Số lượng trung bình
69,76 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
7,42%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 415,00 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | 7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,55 | 18,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,00 Tr | 30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 Tr | -56,17% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 3,56% |
Tổng nợ | 2,49 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 Tr | -346,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,00 Tr | 18,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,00 Tr | -183,33% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -101,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
692