Trang chủNRC • CVE
add
Nations Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,66 N | -14,49% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 2.152,14% |
Thu nhập ròng | -24,46 Tr | -16.743,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,47 N | -19.565,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 Tr | 1.712,35% |
Tổng tài sản | 8,99 Tr | 1.739,39% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 602,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,46 Tr | -16.743,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -651,57 N | -58,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,68 Tr | 2.206,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web