Trang chủNSC • NYSE
add
Norfolk Southern Corp
Giá đóng cửa hôm trước
244,34 $
Phạm vi một năm
183,09 $ - 263,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,24 T USD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
30,88
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 270,00 Tr | -63,36% |
Thu nhập ròng | 737,00 Tr | 107,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,21 | 102,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,06 | 3,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 62,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,00 Tr | 18,53% |
Tổng tài sản | 42,56 T | 8,40% |
Tổng nợ | 29,58 T | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 737,00 Tr | 107,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 53,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -723,00 Tr | -106,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,00 Tr | 4,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | 75,00% |
Dòng tiền tự do | 412,62 Tr | 97,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
20.700