Trang chủNU • NYSE
add
Nu Holdings Ltd
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở BR
Giá đóng cửa hôm trước
13,82 $
Mức chênh lệch một ngày
13,64 $ - 13,98 $
Phạm vi một năm
6,80 $ - 15,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,18 T USD
Số lượng trung bình
52,04 Tr
Tỷ số P/E
44,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 76,44% |
Chi phí hoạt động | 737,22 Tr | 45,99% |
Thu nhập ròng | 487,27 Tr | 116,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,31 | 22,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 1.149,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 T | 40,56% |
Tổng tài sản | 44,80 T | 33,31% |
Tổng nợ | 37,88 T | 35,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,27 Tr | 116,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | 56,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,43 Tr | 74,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 459,71 Tr | 573,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 T | 33,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.686