Trang chủNURO • NASDAQ
add
Neurometrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,03 $ - 4,18 $
Phạm vi một năm
2,66 $ - 5,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr USD
Số lượng trung bình
21,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,15 N | -53,55% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -15,39% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 3,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,45 | -108,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -11,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 Tr | -16,29% |
Tổng tài sản | 18,93 Tr | -16,88% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 3,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 5,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 Tr | 620,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 N | -99,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,04 N | 167,56% |
Dòng tiền tự do | -802,24 N | 18,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26