Trang chủNVDEF • OTCMKTS
add
URZ3 Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,05 N | -21,17% |
Thu nhập ròng | -208,01 N | 84,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,83 N | 18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,74 N | 2.824,41% |
Tổng tài sản | 425,44 N | 85,02% |
Tổng nợ | 286,36 N | -67,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10.425,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,01 N | 84,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,57 N | -123,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,77 N | 803,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 476,34 N | 376,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,06 N | 1.856,37% |
Dòng tiền tự do | -162,92 N | -115,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3