Trang chủNVO • ASX
add
Novo Resources CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,25 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | -21,32% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 35,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,92 Tr | 17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 Tr | -60,51% |
Tổng tài sản | 100,96 Tr | -54,97% |
Tổng nợ | 20,85 Tr | -61,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 35,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,10 Tr | -33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 Tr | 683,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,00 N | -106,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 Tr | -9,99% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | 43,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37