Trang chủOEM-B • STO
add
OEM International AB
Giá đóng cửa hôm trước
117,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
116,00 kr - 118,80 kr
Phạm vi một năm
66,20 kr - 129,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 T SEK
Số lượng trung bình
40,02 N
Tỷ số P/E
28,69
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | -13,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,00 Tr | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,00 Tr | 498,08% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 4,63% |
Tổng nợ | 908,00 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,00 Tr | 3,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | -9,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,00 Tr | 5,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,00 Tr | 16,05% |
Dòng tiền tự do | 171,38 Tr | 34,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.058