Trang chủOEM-B • STO
OEM International AB
118,20 kr
30 thg 9, 18:00:00 GMT+2 · SEK · STO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại SE
Giá đóng cửa hôm trước
117,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
116,00 kr - 118,80 kr
Phạm vi một năm
66,20 kr - 129,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 T SEK
Số lượng trung bình
40,02 N
Tỷ số P/E
28,69
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,33 T2,70%
Chi phí hoạt động
295,00 Tr10,49%
Thu nhập ròng
139,00 Tr-11,46%
Biên lợi nhuận ròng
10,44-13,79%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
201,00 Tr-10,67%
Thuế suất hiệu dụng
20,57%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
311,00 Tr498,08%
Tổng tài sản
2,98 T4,63%
Tổng nợ
908,00 Tr-15,77%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,07 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
138,64 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
7,86
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
14,36%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
19,50%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
139,00 Tr-11,46%
Tiền từ việc kinh doanh
204,00 Tr3,55%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-12,00 Tr-9,09%
Tiền từ hoạt động tài chính
-257,00 Tr5,17%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-68,00 Tr16,05%
Dòng tiền tự do
171,38 Tr34,28%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.058
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính