Trang chủOEX • WSE
add
Oex SA
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 zł
Phạm vi một năm
41,10 zł - 56,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
362,84 Tr PLN
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,47 Tr | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 20,55 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 5,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,03 Tr | 2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,77 Tr | -8,57% |
Tổng tài sản | 479,60 Tr | 1,01% |
Tổng nợ | 253,86 Tr | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,83 Tr | 5,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | 24,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | -207,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 Tr | 48,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 Tr | 48,70% |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | 320,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.546