Trang chủOLPX • NASDAQ
add
Olaplex Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T USD
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,94 Tr | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 58,46 Tr | -3,69% |
Thu nhập ròng | 5,78 Tr | -6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,90 Tr | -6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,37 Tr | 34,34% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 1,96% |
Tổng nợ | 893,44 Tr | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 Tr | -6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,24 Tr | -39,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 19,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,73 Tr | 11,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,00 N | -95,38% |
Dòng tiền tự do | 10,39 Tr | -45,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233