Trang chủOLV • CVE
add
Olivut Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,61 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,58 N | -1,15% |
Thu nhập ròng | -82,39 N | 40,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,30 N | 1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,50 N | 45,47% |
Tổng tài sản | 498,53 N | -14,72% |
Tổng nợ | 123,96 N | -90,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,39 N | 40,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,90 N | 33,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,42 N | 5.153,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,52 N | 954,10% |
Dòng tiền tự do | 242,93 N | 835,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web