Trang chủOLY • TSE
add
Olympia Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
98,51 $
Mức chênh lệch một ngày
98,50 $ - 99,50 $
Phạm vi một năm
83,00 $ - 122,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
7,31%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,25 Tr | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 17,48 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | -1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,44 | -5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,26 Tr | -3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,38 Tr | 24,95% |
Tổng tài sản | 58,18 Tr | 7,47% |
Tổng nợ | 19,88 Tr | -15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | -1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | 25,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,78 N | 38,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | -85,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,92 N | -80,47% |
Dòng tiền tự do | 4,83 Tr | 29,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325