Trang chủOPTI • LON
add
OptiBiotix Health PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
15,00 GBX - 17,22 GBX
Phạm vi một năm
14,07 GBX - 35,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
240,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,50 N | -13,31% |
Chi phí hoạt động | 548,50 N | -32,49% |
Thu nhập ròng | -96,50 N | 98,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,87 | 98,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,00 N | 38,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,00 N | -39,64% |
Tổng tài sản | 9,40 Tr | -18,57% |
Tổng nợ | 532,00 N | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,50 N | 98,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,50 N | -35,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 341,50 N | 386,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,00 N | 43,54% |
Dòng tiền tự do | -225,19 N | 50,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10