Trang chủORGE • IST
add
Orge Enerji Elektrik Taahhut AS
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
77,50 ₺ - 80,15 ₺
Phạm vi một năm
46,88 ₺ - 89,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T TRY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
36,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,04 Tr | 159,61% |
Chi phí hoạt động | 15,34 Tr | 152,55% |
Thu nhập ròng | 75,48 Tr | -50,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | -80,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,49 Tr | 216,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,14 Tr | 159,74% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 100,42% |
Tổng nợ | 1,16 T | 101,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,48 Tr | -50,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,87 Tr | -2.115,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,45 Tr | 3.197,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,60 Tr | -1.068,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,01 Tr | -2.624,18% |
Dòng tiền tự do | -203,92 Tr | -479,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
356