Trang chủORGN • CNSX
add
Origen Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,25 N | 31,34% |
Thu nhập ròng | -151,01 N | -153,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,19 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,49 N | -73,49% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | -39,53% |
Tổng nợ | 544,90 N | 77,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,01 N | -153,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,54 N | 81,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,10 N | 81,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,22 N | -108,84% |
Dòng tiền tự do | -90,25 N | 81,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web