Trang chủORN • NYSE
add
Orion Group Holdings Inc
5,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,88%)-0,050
5,64 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 19:25:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,51 $ - 5,76 $
Phạm vi một năm
4,09 $ - 12,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,73 Tr USD
Số lượng trung bình
451,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,17 Tr | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 21,14 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -2.489,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | -2.357,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | 267,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -45,55% |
Tổng tài sản | 414,02 Tr | 12,14% |
Tổng nợ | 302,96 Tr | 24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -2.489,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,33 Tr | -71,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 Tr | -154,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,09 Tr | 145,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,00 N | -97,37% |
Dòng tiền tự do | -12,76 Tr | -30,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.796