Trang chủORNA • KLSE
add
Ornapaper Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Phạm vi một năm
0,86 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,95 Tr | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | 6,13% |
Thu nhập ròng | 914,00 N | 439,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 429,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 Tr | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,18 Tr | 28,11% |
Tổng tài sản | 345,17 Tr | 17,69% |
Tổng nợ | 145,54 Tr | 43,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 914,00 N | 439,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,05 Tr | -15,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 Tr | -341,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | 36,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | -77,26% |
Dòng tiền tự do | -18,27 Tr | -275,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
951