Trang chủOSPN • NASDAQ
add
Vasco Data Security International Inc.
16,03 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
16,03 $
Đóng cửa: 30 thg 9, 00:31:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,12 $
Mức chênh lệch một ngày
15,96 $ - 16,27 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 16,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
587,76 Tr USD
Số lượng trung bình
400,60 N
Tỷ số P/E
37,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,92 Tr | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 30,99 Tr | -32,93% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 136,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 133,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 272,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,41 Tr | 209,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,84 Tr | -23,17% |
Tổng tài sản | 286,86 Tr | -3,95% |
Tổng nợ | 108,28 Tr | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 136,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | 111,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 33,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,00 N | 47,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -578,00 N | 97,54% |
Dòng tiền tự do | -356,50 N | 96,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
526