Trang chủOSSIF • OTCMKTS
add
OneSoft Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
390,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 Tr | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 23,99% |
Thu nhập ròng | -614,99 N | -10,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,79 | 11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -677,48 N | -42,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 Tr | 14,80% |
Tổng tài sản | 8,53 Tr | 10,85% |
Tổng nợ | 5,90 Tr | 13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,99 N | -10,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | -2.324,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,76 N | -123,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -1.286,78% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -2.097,01% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42