Trang chủOSTIM • IST
add
Ostim Endustriyel Yatirimlar Isletme AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,37 ₺ - 8,83 ₺
Phạm vi một năm
5,19 ₺ - 14,39 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T TRY
Số lượng trung bình
8,80 Tr
Tỷ số P/E
5,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,91 Tr | 182,87% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | 132,79% |
Thu nhập ròng | 58,39 Tr | 122,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,44 | -21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 Tr | 11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,79 Tr | -45,20% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 97,41% |
Tổng nợ | 174,33 Tr | -28,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,39 Tr | 122,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,52 Tr | -3.543,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | 53,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,95 Tr | -1.303,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,74 Tr | -321,77% |
Dòng tiền tự do | -121,66 Tr | -1.651,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
128