Trang chủOVBC • NASDAQ
add
Ohio Valley Banc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,02 $
Mức chênh lệch một ngày
23,80 $ - 24,40 $
Phạm vi một năm
19,40 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,95 Tr USD
Số lượng trung bình
5,13 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 Tr | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 4,25% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,52 | -9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,68 Tr | 88,78% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 10,13% |
Tổng nợ | 1,26 T | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 Tr | 5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,02 Tr | -26,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,45 Tr | 699,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,38 Tr | 35,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270