Trang chủOX2 • STO
add
OX2 AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
59,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
59,85 kr - 59,90 kr
Phạm vi một năm
33,04 kr - 60,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 T SEK
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
34,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 314,00 Tr | 19,39% |
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | -162,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,08 | -162,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -153,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,00 Tr | -159,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 28,73% |
Tổng tài sản | 7,65 T | 17,27% |
Tổng nợ | 3,24 T | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | -162,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 Tr | 105,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 Tr | 96,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,00 Tr | 108,31% |
Dòng tiền tự do | 110,75 Tr | 105,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
499