Trang chủPA • KLSE
add
PA Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
463,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,61 Tr
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,79 Tr | 40,44% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | 3.643,21% |
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | 297,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | 182,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 Tr | 10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,46 Tr | 133,41% |
Tổng tài sản | 353,82 Tr | 18,43% |
Tổng nợ | 36,76 Tr | 96,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,29 Tr | 297,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,64 Tr | -45,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,46 Tr | 63,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | -99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,06 Tr | -89,29% |
Dòng tiền tự do | -33,24 Tr | -98,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web