Trang chủPANL • NASDAQ
add
Pangaea Logistics Solutions Ltd
7,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,14 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 18:41:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 $
Mức chênh lệch một ngày
7,12 $ - 7,46 $
Phạm vi một năm
5,65 $ - 9,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,88 Tr USD
Số lượng trung bình
144,26 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,50 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | 29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 Tr | 0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,95 Tr | -7,53% |
Tổng tài sản | 692,92 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 316,11 Tr | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | 29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 Tr | 346,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,94 Tr | 72,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,95 Tr | -24,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,93 Tr | 60,03% |
Dòng tiền tự do | 747,26 N | 103,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
151