Trang chủPCHEM • KLSE
add
PETRONAS CHEMICALS GROUP BHD
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,63 RM - 5,78 RM
Phạm vi một năm
5,28 RM - 7,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,04 T MYR
Số lượng trung bình
4,58 Tr
Tỷ số P/E
22,98
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 437,00 Tr | -10,45% |
Thu nhập ròng | 777,00 Tr | 23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 T | 3,91% |
Tổng tài sản | 61,69 T | 8,05% |
Tổng nợ | 18,87 T | 15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,00 Tr | 23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,00 Tr | -54,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,00 Tr | 17,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,00 Tr | 379,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,00 Tr | -45,34% |
Dòng tiền tự do | -555,25 Tr | -244,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6.465