Trang chủPEMC • CVE
add
Pacific Empire Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,17 N | 79,54% |
Thu nhập ròng | -222,45 N | -57,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,27 N | -91,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,46 N | 143,32% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | 85,47% |
Tổng nợ | 303,08 N | 84,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,45 N | -57,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,82 N | -248,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | -645,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 677,83 N | 11.307,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,02 N | 424,08% |
Dòng tiền tự do | -255,58 N | -564,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web