Trang chủPJAA • IDX
add
Pembangunan Jaya Ancol Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
635,00 Rp - 645,00 Rp
Phạm vi một năm
570,00 Rp - 1.120,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT IDR
Số lượng trung bình
402,42 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,65 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 85,12 T | 25,31% |
Thu nhập ròng | 13,02 T | -71,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -70,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,80 T | -37,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,08 T | -53,68% |
Tổng tài sản | 3,60 NT | -10,39% |
Tổng nợ | 1,97 NT | -18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,02 T | -71,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,88 T | -68,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,30 T | 37,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,52 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,94 T | -220,71% |
Dòng tiền tự do | 6,66 T | -79,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
582