Trang chủPOHKONG • KLSE
add
Poh Kong Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,13 RM - 1,17 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
458,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,61 Tr | 36,48% |
Chi phí hoạt động | 50,96 Tr | 21,79% |
Thu nhập ròng | 47,65 Tr | 51,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 11,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,34 Tr | 39,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,82 Tr | -7,38% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 10,45% |
Tổng nợ | 246,41 Tr | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,65 Tr | 51,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,89 Tr | 224,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 N | 80,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,71 Tr | -256,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | 71,60% |
Dòng tiền tự do | 3,76 Tr | 110,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.072