Trang chủPPTA • NASDAQ
add
Perpetua Resources Corp
9,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,084%)-0,0080
9,52 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 18:56:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 $
Mức chênh lệch một ngày
9,45 $ - 10,15 $
Phạm vi một năm
2,69 $ - 10,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
830,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
553,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 77,88% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | 52,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,02 Tr | -77,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -86,65% |
Tổng tài sản | 78,30 Tr | -16,92% |
Tổng nợ | 9,67 Tr | -49,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | 52,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | -60,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,30 N | -12,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,03 N | 2.274,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 Tr | -38,23% |
Dòng tiền tự do | -11,00 Tr | -108,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34