Trang chủPREV • CNSX
add
Preveceutical Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,58 N | 68,85% |
Thu nhập ròng | -361,96 N | -56,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,06 N | -70,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,00 | -90,68% |
Tổng tài sản | 177,37 N | -7,66% |
Tổng nợ | 6,46 Tr | 20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -344,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,96 N | -56,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,60 N | -64,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 | -105,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,79 N | 75,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 N | 27,77% |
Dòng tiền tự do | -98,50 N | -0,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web