Trang chủPRKME • IST
add
Park Elektrik Uretim Mdnlk Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,38 ₺ - 18,69 ₺
Phạm vi một năm
17,49 ₺ - 33,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T TRY
Số lượng trung bình
842,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,24%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,02 Tr | 97,08% |
Chi phí hoạt động | 24,67 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | -94,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,00 | -97,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,70 Tr | 186,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 219,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,14 Tr | -33,99% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 72,02% |
Tổng nợ | 566,08 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | -94,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 373,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,28 Tr | 140,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | -1.064,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | 88,56% |
Dòng tiền tự do | -176,57 Tr | -522,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47