Trang chủPRL • ASX
add
Province Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,44 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,38 N | 39,92% |
Chi phí hoạt động | -402,77 N | -142,07% |
Thu nhập ròng | -537,91 N | 59,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -343,97 | 70,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -495,34 N | 60,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 Tr | -33,78% |
Tổng tài sản | 13,30 Tr | -36,25% |
Tổng nợ | 627,62 N | 30,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,91 N | 59,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | -56,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,70 N | 77,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,29 N | -680,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 Tr | -49,82% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -130,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
60