Trang chủPTG • WSE
add
Poltreg SA
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
52,00 zł - 54,20 zł
Phạm vi một năm
43,40 zł - 60,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
251,95 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,00 N | -83,31% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 42,17% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -167,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 N | -1.499,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -81,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,46 Tr | -28,63% |
Tổng tài sản | 118,11 Tr | -8,21% |
Tổng nợ | 33,83 Tr | 17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -167,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | 63,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 Tr | 24,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | -77,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,49 Tr | 10,84% |
Dòng tiền tự do | -13,57 Tr | 26,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26