Trang chủPTRANS • KLSE
add
Perak Transit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,67 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
731,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
263,10 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,26 Tr | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | 692,44% |
Thu nhập ròng | 17,69 Tr | 10,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,43 | -2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,80 Tr | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,10 Tr | -74,72% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -0,19% |
Tổng nợ | 596,37 Tr | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,69 Tr | 10,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,74 Tr | -18,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 Tr | 87,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,23 Tr | -35,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,09 Tr | 84,45% |
Dòng tiền tự do | 3,03 Tr | 105,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
228