Trang chủPTRB • KLSE
add
PT Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,55 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
278,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
533,45 N
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,47 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 12,96 Tr | 3.127,51% |
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | -20,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -20,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,67 Tr | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,51 Tr | -10,93% |
Tổng tài sản | 350,11 Tr | 39,00% |
Tổng nợ | 146,59 Tr | 54,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | -20,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,87 Tr | 268,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,56 Tr | -2.000,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,52 Tr | -240,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 161,67% |
Dòng tiền tự do | -6,76 Tr | 84,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
163